"bỏ mối" meaning in Vietnamese

See bỏ mối in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: [ʔɓɔ˧˩ moj˧˦] [Hà-Nội], [ʔɓɔ˧˨ moj˨˩˦] [Huế], [ʔɓɔ˨˩˦ moj˦˥] (note: Saigon) Audio: LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-bỏ mối.wav
Etymology: bỏ + mối. Etymology templates: {{compound|vi|bỏ|mối}} bỏ + mối Head templates: {{head|vi|verb|||head=|tr=}} bỏ mối, {{vi-verb}} bỏ mối
  1. (business) to consign (to transfer to the custody of for sale) Categories (topical): Business
    Sense id: en-bỏ_mối-vi-verb-1lxosv80 Categories (other): Pages with 1 entry, Pages with entries, Vietnamese entries with incorrect language header Topics: business
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "bỏ",
        "3": "mối"
      },
      "expansion": "bỏ + mối",
      "name": "compound"
    }
  ],
  "etymology_text": "bỏ + mối.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "verb",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "bỏ mối",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "bỏ mối",
      "name": "vi-verb"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "topical",
          "langcode": "vi",
          "name": "Business",
          "orig": "vi:Business",
          "parents": [
            "Economics",
            "Society",
            "Social sciences",
            "All topics",
            "Sciences",
            "Fundamental"
          ],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "This decision will affect most business at food-to-go shops and people who make [food for] consignment, because the driving time for consignment alone takes up much of the four hours allowed for sale.",
          "ref": "2005 July 14, “Quận Cam Xiết Gắt Kỹ Nghệ Thực Phẩm Vn [Orange County intensely tightens Vietnamese food production]”, in Việt Báo, Garden Grove, California, retrieved 2021-01-18:",
          "text": "Quyết định này sẽ biến đổi phần lớn cách kinh doanh của các tiệm food-to-go và những người sản xuất bỏ mối. Vì chỉ riêng thì giờ lái xe bỏ mối đã chiếm nhiều trong thời lượng 4 giờ trưng bán cho phép.",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "Seen as almost the “master” of consigning bánh chưng to vendors at Vườn Ươm market and some restaurants around the city, Mrs. Nam’s bánh chưng is also very busy nowadays.",
          "ref": "2016 February 6, “Nghề nấu bánh chưng \"chạy đua\" ngày cận Tết [The bánh chưng industry “races” in the days leading up to the Lunar New Year]”, in Báo Hà Tĩnh, Hà Tĩnh, retrieved 2021-01-18:",
          "text": "Được coi gần như là “bà trùm” trong bỏ mối bánh chưng cho các đại lý ở chợ Vườn Ươm, một số nhà hàng trên địa bàn thành phố, bánh chưng bà Nam những ngày này cũng đang tất bật vào vụ.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to consign (to transfer to the custody of for sale)"
      ],
      "id": "en-bỏ_mối-vi-verb-1lxosv80",
      "links": [
        [
          "business",
          "business"
        ],
        [
          "consign",
          "consign"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(business) to consign (to transfer to the custody of for sale)"
      ],
      "topics": [
        "business"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ʔɓɔ˧˩ moj˧˦]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɓɔ˧˨ moj˨˩˦]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɓɔ˨˩˦ moj˦˥]",
      "note": "Saigon"
    },
    {
      "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-bỏ mối.wav",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/b/b4/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-b%E1%BB%8F_m%E1%BB%91i.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-b%E1%BB%8F_m%E1%BB%91i.wav.mp3",
      "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/b/b4/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-b%E1%BB%8F_m%E1%BB%91i.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-b%E1%BB%8F_m%E1%BB%91i.wav.ogg"
    }
  ],
  "word": "bỏ mối"
}
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "bỏ",
        "3": "mối"
      },
      "expansion": "bỏ + mối",
      "name": "compound"
    }
  ],
  "etymology_text": "bỏ + mối.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "verb",
        "3": "",
        "4": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "bỏ mối",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "bỏ mối",
      "name": "vi-verb"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Vietnamese compound terms",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
        "Vietnamese terms with quotations",
        "Vietnamese verbs",
        "vi:Business"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "This decision will affect most business at food-to-go shops and people who make [food for] consignment, because the driving time for consignment alone takes up much of the four hours allowed for sale.",
          "ref": "2005 July 14, “Quận Cam Xiết Gắt Kỹ Nghệ Thực Phẩm Vn [Orange County intensely tightens Vietnamese food production]”, in Việt Báo, Garden Grove, California, retrieved 2021-01-18:",
          "text": "Quyết định này sẽ biến đổi phần lớn cách kinh doanh của các tiệm food-to-go và những người sản xuất bỏ mối. Vì chỉ riêng thì giờ lái xe bỏ mối đã chiếm nhiều trong thời lượng 4 giờ trưng bán cho phép.",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "Seen as almost the “master” of consigning bánh chưng to vendors at Vườn Ươm market and some restaurants around the city, Mrs. Nam’s bánh chưng is also very busy nowadays.",
          "ref": "2016 February 6, “Nghề nấu bánh chưng \"chạy đua\" ngày cận Tết [The bánh chưng industry “races” in the days leading up to the Lunar New Year]”, in Báo Hà Tĩnh, Hà Tĩnh, retrieved 2021-01-18:",
          "text": "Được coi gần như là “bà trùm” trong bỏ mối bánh chưng cho các đại lý ở chợ Vườn Ươm, một số nhà hàng trên địa bàn thành phố, bánh chưng bà Nam những ngày này cũng đang tất bật vào vụ.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "to consign (to transfer to the custody of for sale)"
      ],
      "links": [
        [
          "business",
          "business"
        ],
        [
          "consign",
          "consign"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(business) to consign (to transfer to the custody of for sale)"
      ],
      "topics": [
        "business"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[ʔɓɔ˧˩ moj˧˦]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɓɔ˧˨ moj˨˩˦]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[ʔɓɔ˨˩˦ moj˦˥]",
      "note": "Saigon"
    },
    {
      "audio": "LL-Q9199 (vie)-Penn Zero MSSJ-bỏ mối.wav",
      "mp3_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/b/b4/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-b%E1%BB%8F_m%E1%BB%91i.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-b%E1%BB%8F_m%E1%BB%91i.wav.mp3",
      "ogg_url": "https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/transcoded/b/b4/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-b%E1%BB%8F_m%E1%BB%91i.wav/LL-Q9199_%28vie%29-Penn_Zero_MSSJ-b%E1%BB%8F_m%E1%BB%91i.wav.ogg"
    }
  ],
  "word": "bỏ mối"
}

Download raw JSONL data for bỏ mối meaning in Vietnamese (3.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-11-06 from the enwiktionary dump dated 2024-10-02 using wiktextract (fbeafe8 and 7f03c9b). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.